| Cấp độ HLA | Cấp độ CEFR | Mô tả |
| 10 | C2 | Proficient |
| 9 | C1 | Advanced |
| 8 | B2+ | Upper Intermediate |
| 7 | B2 | Upper Intermediate |
| 6 | B1+ | Intermediate |
| 5 | B1 | Intermediate |
| 4 | A2+ | Pre-Intermediate |
| 3 | A2 | Elementary |
| 2 | A1+ | Elementary |
| 1 | A1 | High Beginner |
| 0.5 | PA+ | Middle Beginner |
| 0 | PA | Low Beginner |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:00 - 11:50 | Trống tiết | ||
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| 13:00 - 13:50 | Trống tiết | ||
| Tiết 4 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 5 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 7 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Business Focus |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Presentation |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | 1 kèm 1 | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | General Business |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Vocabulary |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | Listening |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | General Skills |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | 1 kèm 1 | Grammar |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Vocabulary |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | Lớp nhóm | Listening |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | 1 kèm 1 | Listening Analysis |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | 1 kèm 1 | Reading Analysis |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | Lớp nhóm | Vocabulary |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | 1 kèm 1 | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | IT Focus |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Vocabulary |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Career Focus |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Vocabulary |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Career Focus |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | OET Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | OET Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | OET Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | OET Speaking |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Vocabulary |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Career Focus |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Vocabulary |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | Lớp nhóm | General Skills |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 4 | 11:00 - 11:50 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| Tiết 5 | 13:00 - 13:50 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 7 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | General Skills |
| Tiết 8 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 9 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| Tiết học | Thời gian | Loại lớp học | Nội dung |
| 8:10 - 9:00 | Vocabulary Test | Daily Test | |
| Tiết 1 | 8:10 - 9:00 | 1 kèm 1 | Speaking |
| Tiết 2 | 9:05 - 9:55 | 1 kèm 1 | Writing |
| Tiết 3 | 10:05 - 10:55 | Lớp nhóm | Listening |
| 11:00 - 11:50 | Trống tiết | ||
| 11:50 - 13:00 | Ăn trưa | ||
| 13:00 - 13:50 | Trống tiết | ||
| Tiết 4 | 13:55 - 14:45 | Lớp nhóm | Pronunciation |
| Tiết 5 | 14:50 - 15:40 | 1 kèm 1 | Reading |
| Tiết 6 | 15:45 - 16:35 | Lớp nhóm | Grammar |
| Tiết 7 | 16:40 - 17:30 | Tự chọn | Essay Writing/ Music Class |
| STT | Khóa học | Học phí (4 tuần) |
| 01 | Light General English | 800$ |
| 02 | General English | 900$ |
| 03 | IELTS | 1.020$ |
| 04 | TOEIC | 1.020$ |
| 05 | Business English | 950$ |
| 06 | IT English | 950$ |
| 07 | Aviation English | 950$ |
| 08 | Medical English | 950$ |
| 09 | Police English | 950$ |
| 10 | Family & Junior | 950$ |
| 11 | Summer Camp | Liên hệ |
| STT | Loại phòng | Giá phòng (4 tuần) |
| 01 | Phòng 1 | 1.300$ |
| 02 | Phòng 2 Deluxe | 1.100$ |
| 03 | Phòng 2 | 950$ |
| 04 | Phòng 3 | 800$ |
| 05 | Phòng 4 deluxe | 950$ |
| 06 | Phòng 4 | 700$ |
| 07 | Phòng 6 | 650$ |
Đăng kí ngay
để hưởng ưu đãi hấp dẫn